Có 1 kết quả:
抹灰 mǒ huī ㄇㄛˇ ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plaster
(2) to render (a wall)
(3) (fig.) to bring shame on
(4) also pr. [mo4 hui1]
(2) to render (a wall)
(3) (fig.) to bring shame on
(4) also pr. [mo4 hui1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0