Có 1 kết quả:

抹灰 mǒ huī ㄇㄛˇ ㄏㄨㄟ

1/1

mǒ huī ㄇㄛˇ ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to plaster
(2) to render (a wall)
(3) (fig.) to bring shame on
(4) also pr. [mo4 hui1]

Bình luận 0